Tài chính ngân hàng là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý vốn và tài sản của các tổ chức tài chính, cũng như các hoạt động tiền tệ và ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Ngành Tài chính Ngân hàng hệ đại học đào tạo từ xa mang đến một chương trình giáo dục tiên tiến, cho phép học viên học tập và nghiên cứu qua các nền tảng trực tuyến. Với hình thức này, học viên có thể tiếp cận kiến thức mới nhất mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý, đồng thời áp dụng ngay vào công việc thực tế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Tài chính Ngân hàng mà không cần tham gia vào các lớp học truyền thống.
Chương trình học:
STT | Cấu trúc kiến thức | Tổng số tín chỉ |
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương | ||
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
6 | Toán cao cấp | 3 |
7 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
8 | Pháp luật đại cương | 3 |
9 | Quản trị kinh doanh | 3 |
10 | Tiếng anh cơ bản | 9 |
11 | Tin học đại cương | 3 |
12 | Nhập môn Internet và Elearning | 3 |
13 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | ||
II.1. Kiến thức cơ sở ngành | ||
14 | Kinh tế vi mô | 3 |
15 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
16 | Quản trị học | 3 |
17 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
18 | Nguyên lý kế toán | 3 |
19 | Kinh tế lượng | 3 |
20 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
21 | Marketing căn bản | 3 |
22 | Luật Kinh tế | 3 |
23 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
24 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 |
25 | Tài chính quốc tế | 3 |
26 | Thị trường chứng khoán | 3 |
27 | Kỹ năng quản trị | 3 |
28 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
29 | Tài chính công | 3 |
30 | Kế toán quản trị | 3 |
31 | Ngân hàng thương mại | 3 |
32 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
33 | Quản trị dự án | 3 |
II.2. Kiến thức chuyên ngành và các học phần thay thế thi tốt nghiệp | ||
34 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 |
35 | Quản trị ngân hàng thương mại | 3 |
36 | Thanh toán quốc tế | 3 |
37 | Thuế | 3 |
38 | Marketing ngân hàng | 3 |
39 | Quản trị rủi ro | 3 |
40 | Mua bán, sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp | 3 |
41 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 |
42 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 |
43 | Kế toán ngân hàng | 3 |